Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nấu ăn, không phải là tuyệt vời in Chinese?

我做饭,不是很棒

More translations for Tôi nấu ăn, không phải là tuyệt vời

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 我做饭,不是很棒

你是不是很会做饭  🇨🇳🇬🇧  Are you good at cooking
我很棒  🇨🇳🇬🇧  Im great
我感觉你做爱很棒  🇨🇳🇬🇧  I feel like youre having great sex
是不是吃不惯我做的饭  🇨🇳🇬🇧  Am It not a good meal for me
我不会做饭  🇨🇳🇬🇧  I cant cook
我很好,我很棒  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im great
感觉剧情不是很棒  🇨🇳🇬🇧  It doesnt feel like the plot is great
很棒  🇨🇳🇬🇧  Its great
很棒  🇨🇳🇬🇧  Excellent
你妈妈做的很棒  🇨🇳🇬🇧  Your mother did a great job
棒不棒  🇨🇳🇬🇧  Isnt it great
你玩儿,你是不是很棒呀  🇨🇳🇬🇧  You play, arent you great
我意思是中文很棒  🇨🇳🇬🇧  I mean, Chineses great
陈总做的水果很棒  🇨🇳🇬🇧  Chen always makes great fruit
我感觉很棒  🇨🇳🇬🇧  I feel great
我觉得很棒  🇨🇳🇬🇧  I think its great
你很棒  🇨🇳🇬🇧  You are awesome
你很棒  🇨🇳🇬🇧  Youre great
很棒哦  🇨🇳🇬🇧  Thats great
很棒哦!  🇨🇳🇬🇧  Thats great