我不知道你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where youre going | ⏯ |
我不知道你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where you are | ⏯ |
我不知道酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where the hotel is | ⏯ |
我不知道该去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go | ⏯ |
你知道哪里有酒店呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where there is a hotel | ⏯ |
我知道,我知道你来好几次了,不是一次两次的,三四次的我都知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I know youve been here several times, not twice, three or four times I know | ⏯ |
我不知道哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where | ⏯ |
上次搬红酒那里你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time you moved in red wine, you know | ⏯ |
你好吗?我要去哪里啊?不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Where am I going? I dont know | ⏯ |
哎呀,知道你好,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, know youre good, where are you going | ⏯ |
我不知道哪有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where theres a hotel | ⏯ |
我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
不知道你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know where you are now | ⏯ |
,我真的不知道能去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont know where i can go | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
我知道了,你去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you go | ⏯ |
不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
不知道是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
我不知道他去那里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know he was there | ⏯ |
这个酒店我打车打了两次都没有找到,不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel I taxied twice did not find, do not know where | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |