Vietnamese to Chinese

How to say Rồi bà ấy nói sau nữa in Chinese?

然后她说,后来

More translations for Rồi bà ấy nói sau nữa

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 然后她说,后来

然后她说求婚  🇨🇳🇬🇧  And then she said, she proposed
然后  🇨🇳🇬🇧  Then
然后  🇨🇳🇬🇧  And then
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
然后客户又说  🇨🇳🇬🇧  And then the customer said
然后它说求婚  🇨🇳🇬🇧  And then it says propose
然后她就写作业  🇨🇳🇬🇧  And then she did her homework
然后她说求婚,我说真的是惊喜  🇨🇳🇬🇧  And then she said the proposal, and I said it was a surprise
出来声音,然后  🇨🇳🇬🇧  come out to sound, and then
中文说出来,把你中文说出来,然后你然后你放开那个  🇨🇳🇬🇧  Chinese say it, say it Chinese you, and then you let that go
然后,吃饭,然后,上课  🇨🇳🇬🇧  Then, eat, then, in class
然后呢  🇨🇳🇬🇧  And then what
然后去  🇨🇳🇬🇧  Then go
然后吗  🇨🇳🇬🇧  And then
然后我  🇨🇳🇬🇧  Then I
二,然后  🇨🇳🇬🇧  Two, then
然后动  🇭🇰🇬🇧  Then move
再然后  🇨🇳🇬🇧  And then
在那之后,然后  🇨🇳🇬🇧  After that, and then
那我就说了然后  🇨🇳🇬🇧  Then Ill say it then