那你过来寒假回来先嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come back from the winter break | ⏯ |
寒假就要来了 🇨🇳 | 🇯🇵 冬休みがやってくる | ⏯ |
你过完年不过来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã đến sau khi kết thúc năm | ⏯ |
那你过完年就不过来打 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, bạn sẽ không chiến đấu cho đến khi bạn hoàn tất | ⏯ |
回去不过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just going back | ⏯ |
过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
过完年你就过来吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đến vào cuối năm | ⏯ |
你今天不过来了嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay anh không ở đây | ⏯ |
寒假就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
你过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After youre done, youre in the spring | ⏯ |
这就过年了,过年不用来了 🇨🇳 | 🇯🇵 これは、新年は、新年は来る必要はありません | ⏯ |
过20天就放假了 🇨🇳 | 🇻🇳 Its off trong 20 ngày | ⏯ |
不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 But here we come | ⏯ |
不要过来,再过来我就叫人了 🇨🇳 | 🇯🇵 来るな、また来たら誰かと電話するよ | ⏯ |
结完婚就过年了 🇨🇳 | 🇻🇳 Năm mới là năm mới khi chúng tôi nhận được kết hôn | ⏯ |
收拾完了,我们就过来说 🇨🇳 | 🇯🇵 荷造りが終わったら、私たちはそれを言います | ⏯ |
你过年之后就不过来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không đi vào sau khi năm mới | ⏯ |
就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
不五月份在寒假之后 🇨🇳 | 🇬🇧 Not after the winter vacation in May | ⏯ |
寒假 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation | ⏯ |
寒假 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation | ⏯ |
在寒假 🇨🇳 | 🇬🇧 During the winter vacation | ⏯ |
放寒假 暑假 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation, summer vacation | ⏯ |
冬至到来,寒假还会远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice comes, winter vacation will be far away | ⏯ |
我将会在寒假期间举办一个party 🇨🇳 | 🇬🇧 I will hold a party during the winter vacation | ⏯ |
寒假快到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
随着寒假临近 🇨🇳 | 🇬🇧 With the winter vacation approaching | ⏯ |
五月份,在寒假之前吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May, before the winter vacation | ⏯ |
寒假在什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the winter vacation | ⏯ |
寒假是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the winter vacation | ⏯ |
寒假就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
寒假要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
去年寒假和今年寒假 🇨🇳 | 🇬🇧 Last winter vacation and this years winter vacation | ⏯ |
冬至过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter solstice you come to spring | ⏯ |
寒假热 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation heat | ⏯ |
寒假计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation plan | ⏯ |
没有寒假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No winter vacation | ⏯ |