每个房间都是这样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the case in every room | ⏯ |
是一个是一间大床房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a queen room | ⏯ |
房间不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is different | ⏯ |
大小号都一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are the size numbers the same | ⏯ |
他们都是一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all the same size | ⏯ |
25楼4间房都是退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is all the 4 rooms on the 25th floor check-out | ⏯ |
一间大床房,一间双床房 🇨🇳 | 🇬🇧 One queen room, one twin room | ⏯ |
都是这样的空间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all the space | ⏯ |
大家都一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys the same | ⏯ |
大家都一样 🇭🇰 | 🇬🇧 Everybodys the same | ⏯ |
每个房间都面朝大海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is every room facing the sea | ⏯ |
都是一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the same | ⏯ |
一直都是这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that always the case | ⏯ |
账号是您的房间号,密码都是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The account number is your room number, the password is the same | ⏯ |
我们房间都是单间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our rooms are single rooms | ⏯ |
房间不一样,价钱也是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is different, the price is not the same | ⏯ |
一间行政大床房对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 An executive bed room, right | ⏯ |
一个房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A room | ⏯ |
是去房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to the room | ⏯ |
510房间是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 510, isnt it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |