给什么什么,热烈欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 give a warm welcome to what | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
是什么什么的职责 🇨🇳 | 🇬🇧 what is the duty of what | ⏯ |
是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it for | ⏯ |
是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like | ⏯ |
说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it about | ⏯ |
这边为什么这么热啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is this hot here | ⏯ |
请问有什么热的饮料吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any hot drinks | ⏯ |
什么什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that or something | ⏯ |
这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? What is it | ⏯ |
干什么?你说的是什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do? What are you talking about | ⏯ |
是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this | ⏯ |
是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
什么是 🇨🇳 | 🇬🇧 What is | ⏯ |
为什么洗澡没热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Why isnt there hot water in the bath | ⏯ |
你的什么什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours or something | ⏯ |
的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the job | ⏯ |
他是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does he do | ⏯ |
是做什么的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你的ID是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your ID | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |