Chinese to Vietnamese

How to say 养好身体,把握机会,还生宝宝啊! in Vietnamese?

Giữ sức khỏe tốt, nắm bắt cơ hội, nhưng cũng có một em bé ah

More translations for 养好身体,把握机会,还生宝宝啊!

喂养宝宝  🇨🇳🇬🇧  Feed your baby
生宝宝  🇨🇳🇬🇧  Having a baby
母乳喂养对宝宝的好处  🇨🇳🇬🇧  Benefits of breastfeeding for your baby
好宝宝  🇨🇳🇬🇧  Good baby
啊宝  🇨🇳🇬🇧  Ah-bao
阿宝爱宝啊宝贝  🇨🇳🇬🇧  Abao Aibao, baby
宝宝还是  🇨🇳🇬🇧  Baby or
宝宝卫生间  🇨🇳🇬🇧  Baby bathroom
保养身体  🇨🇳🇬🇧  Maintainyours
宝宝宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
身体好棒啊!  🇨🇳🇬🇧  Good health ah
宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
生日快乐宝宝  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday baby
我姐姐生宝宝  🇨🇳🇬🇧  My sister gave birth to a baby
新出生的宝宝  🇨🇳🇬🇧  Newborn baby
你会生个更可爱的宝宝  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a sweeter baby
还是个乖宝宝  🇨🇳🇬🇧  Still a good baby
宝贝生日聚会  🇨🇳🇬🇧  Baby Birthday Party
你乖不乖啊宝宝  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad baby
不是个乖宝宝啊!  🇨🇳🇬🇧  Not a good baby

More translations for Giữ sức khỏe tốt, nắm bắt cơ hội, nhưng cũng có một em bé ah

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
Em  🇻🇳🇬🇧  You
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
AH c洁面  🇨🇳🇬🇧  AH c cleansing
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
啊东  🇨🇳🇬🇧  Ah East