Chinese to Vietnamese

How to say 我不信 in Vietnamese?

Tôi không tin

More translations for 我不信

我不信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我不信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不我不信佛  🇨🇳🇬🇧  No, I dont believe in Buddha
信不信  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not
我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我不信佛  🇨🇳🇬🇧  I dont believe in Buddha
信阳玩伴,信不信我把  🇨🇳🇬🇧  Xinyang playmate, believe me or not
爱信不信?不信拉倒  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not? Dont believe it to pull it down
不管你信不信我都不在乎  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not, I dont care
不是我不信任  🇨🇳🇬🇧  Its not that I don
你信不信  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not
你信不信我打死你  🇨🇳🇬🇧  Do you believe me kill you
不信  🇨🇳🇬🇧  Dont believe it
不信  🇨🇳🇬🇧  Dont believe
我不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我不敢相信!  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我信基督教,你是信不信教  🇨🇳🇬🇧  I believe in Christianity, youre a believer or not
信不信由你  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not

More translations for Tôi không tin

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always