邮政 🇨🇳 | 🇰🇷 우편 | ⏯ |
邮政局 🇨🇳 | 🇬🇧 post office | ⏯ |
邮政编码 🇨🇳 | 🇬🇧 Zip code | ⏯ |
邮政快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Postal Express | ⏯ |
邮政编码 🇨🇳 | 🇮🇹 CAP | ⏯ |
好的,发邮政给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, gửi cho bạn bài đăng | ⏯ |
议政府车站 🇨🇳 | 🇰🇷 정부 청사 | ⏯ |
国际邮政或国际快递 🇨🇳 | 🇻🇳 Bưu điện quốc tế hoặc quốc tế Express | ⏯ |
拍下联系我备注发邮政! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chụp ảnh để liên hệ với tôi lưu ý gửi bài đăng | ⏯ |
要去市政厅边上的邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the post office near city hall | ⏯ |
18号您取走的是邮政快递 🇨🇳 | 🇰🇷 18 번째 당신은 우편 택배를했다 | ⏯ |
亲发邮政需要补运费3元 🇨🇳 | 🇻🇳 Pro-Post nhu cầu để thực hiện lên các vận chuyển hàng hóa 3 nhân dân tệ | ⏯ |
那你现在还在邮政等待吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre still waiting in the post | ⏯ |
我们这儿叫邮储网点,但是不叫邮政储蓄银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Were called post-savings outlets here, but not postal savings banks | ⏯ |
这个邮政编码我已经发给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive sent it to him in this zip code | ⏯ |
政治 🇨🇳 | 🇬🇧 Politics | ⏯ |
政治 🇨🇳 | 🇬🇧 Political | ⏯ |
行政 🇨🇳 | 🇬🇧 Administration | ⏯ |
市政 🇨🇳 | 🇬🇧 Municipal | ⏯ |