我们认识有几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve known each other for years | ⏯ |
认识几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you know each other | ⏯ |
不认识不认识不认识不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ |
你认识坚到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you know Jian | ⏯ |
我认识他们五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have known them for five years | ⏯ |
阿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Attin | ⏯ |
认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you | ⏯ |
认认认识认识性 🇨🇳 | 🇬🇧 Recognize cognitive awareness | ⏯ |
临回家几天就认识你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive known you a few days before I get home | ⏯ |
我俩马上认识五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve known each other for five years | ⏯ |
操,认识新认识,新认识,新 🇨🇳 | 🇬🇧 , know new understanding, new understanding, new | ⏯ |
我认识你的时候,她就想认识你了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I met you, she wanted to know you | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
你不认识他吗?不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know him? I dont know | ⏯ |
今年是我们认识的第五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is the fifth year weve known each other | ⏯ |
认识这几句英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Know these words in English | ⏯ |
我不认识几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know a few people | ⏯ |
见面了,你就认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 When we meet, you know each other | ⏯ |
你认识她 🇨🇳 | 🇬🇧 You know her | ⏯ |
想认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |