稍微松一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little looser | ⏯ |
稍微靠前一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit ahead | ⏯ |
稍微轻点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lightly | ⏯ |
有点稍微 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit | ⏯ |
就是稍微轻一点,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a little lighter, isnt it | ⏯ |
可以稍微轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be a little lighter | ⏯ |
动作稍微快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Move a little faster | ⏯ |
要稍微收一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a little bit | ⏯ |
稍微 🇨🇳 | 🇬🇧 Slightly | ⏯ |
稍微等我一下,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait a minute, okay | ⏯ |
他现在有没有稍微好转一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he any better now | ⏯ |
稍微等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little | ⏯ |
稍微短一点,还是很短 🇨🇳 | 🇬🇧 A little shorter, or a little short | ⏯ |
稍微有一点远 可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit faraway, okay | ⏯ |
稍微大一点力,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit more force, would you | ⏯ |
下巴可以稍微低一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The chin can be slightly lower | ⏯ |
声音可以稍微大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound can be slightly louder | ⏯ |
这就稍微等一下,他是六点发车 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little wait, he starts at six oclock | ⏯ |
稀饭稍微纵容点 🇨🇳 | 🇬🇧 Porridge is a little indulgent | ⏯ |
这里稍微有点脏 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little dirty here | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |