Chinese to Vietnamese

How to say 她一个人在家害怕 in Vietnamese?

Cô ấy sợ ở nhà một mình

More translations for 她一个人在家害怕

她害怕针  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid of needles
她很害怕  🇨🇳🇬🇧  She was afraid
她也害怕血  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid of blood, too
深夜独自一个人回家,会使我害怕  🇨🇳🇬🇧  Coming home alone in the middle of the night will scare me
我一个人回家不怕  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid to go home alone
害怕  🇨🇳🇬🇧  Afraid
害怕  🇨🇳🇬🇧  fear
害怕…  🇨🇳🇬🇧  Afraid.....
他太害怕,不敢一个人在房间睡觉  🇨🇳🇬🇧  He was too scared to sleep alone in his room
她现在害怕接你们的电话  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid to take your calls now
她不害怕在公共场合讲话  🇨🇳🇬🇧  She is not afraid to speak in public
你在害怕什么  🇨🇳🇬🇧  What are you afraid of
害怕的  🇨🇳🇬🇧  Fearful
你害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid
害怕的  🇨🇳🇬🇧  afraid
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
别害怕  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
害怕了  🇨🇳🇬🇧  Im scared
很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared

More translations for Cô ấy sợ ở nhà một mình

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too