Vietnamese to Chinese

How to say Anh gọi đầu đi in Chinese?

你叫你的头

More translations for Anh gọi đầu đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 你叫你的头

梳你的头  🇨🇳🇬🇧  Comb your hair
你叫的鸟  🇨🇳🇬🇧  Your name is a bird
你叫醒你的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you wake you up
摸摸你的头  🇨🇳🇬🇧  Touch your head
转回你的头  🇨🇳🇬🇧  Turn your head back
摇摇你的头  🇨🇳🇬🇧  Shake your head
看看你的头  🇨🇳🇬🇧  Look at your head
你妈妈的头  🇨🇳🇬🇧  Your mothers head
在你的前头  🇨🇳🇬🇧  In front of you
你叫  🇨🇳🇬🇧  Your name
叫你  🇨🇳🇬🇧  Call you
你叫之类的  🇨🇳🇬🇧  Your name is something
小石头,你叫什么名字啊  🇨🇳🇬🇧  Little Stone, whats your name
你叫你鸟你  🇨🇳🇬🇧  You call you bird you
你好,你叫  🇨🇳🇬🇧  Hello, your name
你叫你爹  🇨🇳🇬🇧  You call your father
你叫你屌  🇨🇳🇬🇧  You call you a dick
叫你叼你  🇨🇳🇬🇧  Tell you to pick you up
等你头  🇨🇳🇬🇧  Wait for your head
你有一头黄色的头发  🇨🇳🇬🇧  You have yellow hair