待会会游泳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you swim in the waiting time | ⏯ |
待会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait | ⏯ |
待会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay later | ⏯ |
待会见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
待会儿见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you later | ⏯ |
等会等待 🇨🇳 | 🇬🇧 wait | ⏯ |
待会儿可以出来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out and play later | ⏯ |
你待会儿需要休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a rest for a while | ⏯ |
你待会儿直接回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go straight home later | ⏯ |
记者招待会 🇨🇳 | 🇬🇧 Press conference | ⏯ |
待会一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play with you | ⏯ |
期待新机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to new opportunities | ⏯ |
待遇好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the deal | ⏯ |
事情待会星星 🇨🇳 | 🇬🇧 Things will be met | ⏯ |
待会儿打个针 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an injection later | ⏯ |
期待下次会面 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to the next meeting | ⏯ |
她期待的圣诞老人会来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is she expecting Santa Claus to come | ⏯ |
你们期待吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking forward to it | ⏯ |
待会儿待会儿吃饭,你跟我们一起我会叫你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you when you come with us later | ⏯ |
待会让我们分手 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to break us up | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |