Chinese to Vietnamese

How to say 不舒服就不用夫了 in Vietnamese?

Tôi không cảm thấy bị bệnh, tôi không cần chồng tôi

More translations for 不舒服就不用夫了

不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
水土不服,不舒服  🇨🇳🇬🇧  Water and soil do not accept, uncomfortable
就是心里不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its just uncomfortable
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
哪不舒服  🇨🇳🇬🇧  Whats not comfortable
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服的  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable
胃不舒服  🇨🇳🇬🇧  The stomach is not feeling well
不舒服嗎  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Not feeling well
这两天不舒服,就没去了  🇨🇳🇬🇧  These two days are not comfortable, i havent gone
我感冒了,不舒服  🇨🇳🇬🇧  I have a cold and I dont feel well
我不舒服,我病了  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
哪里不舒服  🇨🇳🇬🇧  Where are you not feeling well
嗓子不舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont feel well
非常不舒服  🇨🇳🇬🇧  Very uncomfortable
喉咙不舒服  🇨🇳🇬🇧  The throat is not feeling well
胸口不舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont feel well in your

More translations for Tôi không cảm thấy bị bệnh, tôi không cần chồng tôi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar