Chinese to Vietnamese

How to say 有没有房间 in Vietnamese?

Bạn có một phòng

More translations for 有没有房间

有没有房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
没有房间,没有技师  🇨🇳🇬🇧  No room, no technician
房间有没有预订  🇨🇳🇬🇧  Is there a reservation for the room
有没有这个房间  🇨🇳🇬🇧  Is there any room
还有没有房间了  🇨🇳🇬🇧  Still have a room
房间没有插座  🇨🇳🇬🇧  There are no sockets in the room
房间没有拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are no slippers in the room
房间没有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the room
房间没有冷水  🇨🇳🇬🇧  Theres no cold water in the room
房间没有浴帽  🇨🇳🇬🇧  Theres no shower cap in the room
房间没有牙刷  🇨🇳🇬🇧  Theres no toothbrush in the room
房间没有纸巾  🇨🇳🇬🇧  There are no paper towels in the room
那个没有房间  🇨🇳🇬🇧  There is no room for that
我的房间没有  🇨🇳🇬🇧  My room doesnt
你房间有没有现金  🇨🇳🇬🇧  Is there any cash in your room
今天没有窗户的房间没有窗户房间  🇨🇳🇬🇧  A room with no windows today, no window room
房间里有没有电磁炉  🇨🇳🇬🇧  Is there an induction cooker in the room
其他房间有没有味道  🇨🇳🇬🇧  Does the other room smell
房间没有方便面有水  🇨🇳🇬🇧  There is no instant noodles and no water in the room
今天晚上有没有房间  🇨🇳🇬🇧  Is there a room tonight

More translations for Bạn có một phòng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n