Chinese to Vietnamese

How to say 晚上听音乐对脑子不好 in Vietnamese?

Nghe nhạc vào buổi tối là xấu cho bộ não của bạn

More translations for 晚上听音乐对脑子不好

音乐好听  🇨🇳🇬🇧  The music is good
使用电脑听音乐  🇨🇳🇬🇧  Use your computer to listen to music
晚上好,音乐女神  🇨🇳🇬🇧  Good evening, music goddess
音乐很好听  🇨🇳🇬🇧  The music is very nice
音乐,很好听  🇨🇳🇬🇧  Music, its nice
听听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to music
听音乐  🇭🇰🇬🇧  Listen to music
不,她在听音乐  🇨🇳🇬🇧  No, shes listening to music
他听不到音乐  🇨🇳🇬🇧  He cant hear music
听音乐curl  🇨🇳🇬🇧  Listen to music curl
听音乐会  🇨🇳🇬🇧  Concerts
他从来不听音乐  🇨🇳🇬🇧  He never listens to music
听音乐对我们的影响  🇨🇳🇬🇧  The impact of listening to music on us
他闭上眼睛听音乐  🇨🇳🇬🇧  He closed his eyes and listened to music
李里听音乐  🇨🇳🇬🇧  Lili listens to music
我想听音乐  🇨🇳🇬🇧  I want to listen to music
听音乐,旅游  🇨🇳🇬🇧  Listen to music, travel
他在听音乐  🇨🇳🇬🇧  He is listening to music

More translations for Nghe nhạc vào buổi tối là xấu cho bộ não của bạn

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Não entendi  🇵🇹🇬🇧  I dont get it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
esta roupa não tem  🇵🇹🇬🇧  Dont you have this outfit