Vietnamese to Chinese

How to say Lạnh lắm anh ơi xem nghe nhạc in Chinese?

很好听音乐

More translations for Lạnh lắm anh ơi xem nghe nhạc

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 很好听音乐

音乐很好听  🇨🇳🇬🇧  The music is very nice
音乐,很好听  🇨🇳🇬🇧  Music, its nice
音乐好听  🇨🇳🇬🇧  The music is good
听听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
音乐很好  🇨🇳🇬🇧  The music is good
听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to music
听音乐  🇭🇰🇬🇧  Listen to music
发音很好听  🇨🇳🇬🇧  The pronunciation is very good
音色很好听  🇨🇳🇬🇧  The tone is very nice
听音乐curl  🇨🇳🇬🇧  Listen to music curl
听音乐会  🇨🇳🇬🇧  Concerts
李里听音乐  🇨🇳🇬🇧  Lili listens to music
我想听音乐  🇨🇳🇬🇧  I want to listen to music
听音乐,旅游  🇨🇳🇬🇧  Listen to music, travel
他在听音乐  🇨🇳🇬🇧  He is listening to music
去听音乐会  🇨🇳🇬🇧  Go to the concert
动听的音乐  🇨🇳🇬🇧  Beautiful music
你的声音很好听  🇨🇳🇬🇧  Your voice sounds good
我很难听懂古典音乐  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me to understand classical music