Chinese to Vietnamese

How to say 我这个软件不行 in Vietnamese?

Tôi không thể sử dụng phần mềm này

More translations for 我这个软件不行

这个软件我  🇨🇳🇬🇧  This software i
这个软件不错  🇨🇳🇬🇧  This software is good
这个软件  🇨🇳🇬🇧  This software
我不常用这个软件  🇨🇳🇬🇧  I dont use this software very often
我这个软件翻译软件不是很准确  🇨🇳🇬🇧  My software translation software is not very accurate
我基本不用这个软件  🇨🇳🇬🇧  I dont use this software at all
我没有这个软件  🇨🇳🇬🇧  I dont have this software
我不玩那个软件  🇨🇳🇬🇧  I dont play that software
这个软件不怎么玩  🇨🇳🇬🇧  This software doesnt play much
这个软件真好  🇨🇳🇬🇧  This software is very good
这个软件真棒  🇨🇳🇬🇧  This software is awesome
有这个软件吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this software
这个软件中国用不了  🇨🇳🇬🇧  This software is not available in China
这个翻译软件不错哦  🇨🇳🇬🇧  This translation software is good
这个英文软件蛮不错  🇨🇳🇬🇧  This English software is quite good
这个软件真的不错哦  🇨🇳🇬🇧  This software is really good
这个软件是下的是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is this software under
这个软件要钱吗  🇨🇳🇬🇧  Does the software cost money
这个是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is this
这是个什么软件  🇨🇳🇬🇧  What kind of software is this

More translations for Tôi không thể sử dụng phần mềm này

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries