Chinese to Vietnamese

How to say 又更新什么东西 in Vietnamese?

Có gì mới không

More translations for 又更新什么东西

什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
为什么又是过期的东西  🇨🇳🇬🇧  Why is it an expired thing
你又有什么有趣的东西  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny about you
新东西  🇨🇳🇬🇧  Something new
你是什么鬼东西?什么鬼东西,什么呃  🇨🇳🇬🇧  What the hell are you? What a ghost thing, what a uh
买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
什么东西鬼  🇨🇳🇬🇧  What the hell
是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  Whats that
吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
媒体新闻里面什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats in the media news
有个什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats there
你算什么东西  🇨🇳🇬🇧  What are you
都是什么东西  🇨🇳🇬🇧  Its all something
是什么东西呢  🇨🇳🇬🇧  What is it
你是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What are you
这是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is this
什么东西?在陕西上  🇨🇳🇬🇧  What is it? On Shaanxi
在什么什么东西之上  🇨🇳🇬🇧  On top of what
新年什么更多了  🇨🇳🇬🇧  New Years What More

More translations for Có gì mới không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu