Chinese to Vietnamese

How to say 附近有银行,可以取钱吗 in Vietnamese?

Có một ngân hàng gần đó, tôi có thể rút tiền

More translations for 附近有银行,可以取钱吗

有银行吗?附近有银行吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank? Is there a bank nearby
赌场附近有这个银行吧,我想先去银行取钱  🇨🇳🇬🇧  Theres this bank near the casino, Id like to go to the bank first to withdraw my money
附近有没有银行呢  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank nearby
到银行取钱  🇨🇳🇬🇧  To withdraw money from the bank
公园附近有个银行  🇨🇳🇬🇧  There is a bank near the park
银行附近有个公园  🇨🇳🇬🇧  There is a park near the bank
银行在公园附近  🇨🇳🇬🇧  The bank is near the park
公园在银行附近  🇨🇳🇬🇧  The park is near the bank
这附近是否有一家银行  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank near here
我想去附近的银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the nearby bank
我要去银行取钱  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bank to withdraw the money
银行可以  🇨🇳🇬🇧  Banks can
这个附近有一个北京银行  🇨🇳🇬🇧  There is a bank in Beijing near this one
附近就可以  🇨🇳🇬🇧  Nearby it
你把我带到赌场附近打一个银行可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to a bank near the casino
附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby
可以去一下银行吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the bank
中国银行卡可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is a Chinese bank card okay
有银行可以兑换的  🇨🇳🇬🇧  There are banks that can be exchanged
那您那个银行卡从那个中国银行取钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did your bank card withdraw money from the Bank of China

More translations for Có một ngân hàng gần đó, tôi có thể rút tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn