Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
更改 🇨🇳 | 🇬🇧 change | ⏯ |
需要更改吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to change it | ⏯ |
更改航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Change your flight | ⏯ |
更改价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the price | ⏯ |
反复在更改 🇨🇳 | 🇬🇧 Repeated in the change | ⏯ |
已经更改到 🇨🇳 | 🇬🇧 Changed to | ⏯ |
已经更改好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its changed | ⏯ |
更改了我姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 changed my sister | ⏯ |
我想要更改入住时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change my check-in time | ⏯ |
你可以更改密码 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change your password | ⏯ |
请帮我更改一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change it for me | ⏯ |
抱歉更改了你的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to change your plan | ⏯ |
我已经更改了密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive changed my password | ⏯ |
登机口更改到46号 🇨🇳 | 🇬🇧 The gate changed to 46 | ⏯ |
我更改了微信地址 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed the WeChat address | ⏯ |
怎么更改,你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 How to change, you tell me | ⏯ |
你还有什么东西要更改的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything else to change | ⏯ |
我们需要你同意更改预定 🇨🇳 | 🇬🇧 We need you to agree to change the booking | ⏯ |
是要更改为八点去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to change to the airport at eight oclock | ⏯ |
这是因为你改变做法我才更改价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its because you change my practices that I changed the price | ⏯ |