Chinese to Vietnamese

How to say 我想找银行 in Vietnamese?

Tôi đang tìm kiếm một ngân hàng

More translations for 我想找银行

我想去银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bank
你找银行吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a bank
银行银行  🇨🇳🇬🇧  Bank bank
我想去附近的银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the nearby bank
银下银行  🇭🇰🇬🇧  Bank of The Bank
银行  🇨🇳🇬🇧  Bank
我在银行  🇨🇳🇬🇧  Im at the bank
我想要去最近的银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the nearest bank
您好,我想申请银行卡  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to apply for a bank card
我想去中国工商银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Industrial and Commercial Bank of China
您是只想要找中国农业银行吗  🇨🇳🇬🇧  Do you just want to find Agricultural Bank of China
我们去银行  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bank
我要抢银行  🇨🇳🇬🇧  Im going to rob the bank
银行卡  🇨🇳🇬🇧  Bank card
莞银行  🇨🇳🇬🇧  Wanwan Bank
银行家  🇨🇳🇬🇧  Bankers
去银行  🇨🇳🇬🇧  Go to the bank
抢银行  🇨🇳🇬🇧  Bank robbery
在银行  🇨🇳🇬🇧  At the bank
赌场附近有这个银行吧,我想先去银行取钱  🇨🇳🇬🇧  Theres this bank near the casino, Id like to go to the bank first to withdraw my money

More translations for Tôi đang tìm kiếm một ngân hàng

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y