但是用这个软件,我是听懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 But with this software, I understand what you mean | ⏯ |
这是听了听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not listening | ⏯ |
这个软件是不是很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this software very convenient | ⏯ |
不是的,这个翻译我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant understand this translator | ⏯ |
我这个软件翻译软件不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 My software translation software is not very accurate | ⏯ |
这个听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand this | ⏯ |
这个软件不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is good | ⏯ |
这不是中国的软件,这是外国的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not Chinese software, this is foreign software | ⏯ |
我们不是不愿意听,是我们听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont want to listen, we dont understand | ⏯ |
听不懂听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand | ⏯ |
这个软件是下的是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this software under | ⏯ |
我听不懂啊,听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, I dont understand | ⏯ |
不是电脑软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not computer software | ⏯ |
我不常用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont use this software very often | ⏯ |
我不是很习惯使用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very used to using this software | ⏯ |
懂不懂听不听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand or understand | ⏯ |
你说这么慢我还是听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I still dont understand when you say its so slow | ⏯ |
我们不是有那个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we have that software | ⏯ |
这个软件也不是那么好用 🇨🇳 | 🇬🇧 The software is not so useful | ⏯ |
这个翻译软件不是太准确 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation software is not very accurate | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |