我先去上个厕所,等一下回来,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bathroom first and wait a minute to get back | ⏯ |
去厕所一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
不好意思,等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wait a minute | ⏯ |
所以不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im sorry | ⏯ |
不好意思,等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wait a minute | ⏯ |
不好意思,打扰一下,请问这附近有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, excuse me, is there a toilet near here | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
不好意思打扰一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to bother me | ⏯ |
不好意思,打扰一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
不好意思,打扰一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, excuse me | ⏯ |
不好意思,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wait a minute | ⏯ |
不好意思,打断一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, interrupt | ⏯ |
不好意思,我不去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not going | ⏯ |
请让一下 我要去厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me go to the bathroom | ⏯ |
我去一趟厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the toilet | ⏯ |
我去厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
您好!麻烦借过一下,我要去一下厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello! Excuse me, Ill go to the toilet | ⏯ |
我不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
不好意思,给你说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Ill tell you something | ⏯ |
Sorry,不好意思,请让一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, please | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |