Chinese to Vietnamese

How to say 买水果吃,是不是 in Vietnamese?

Mua trái cây để ăn, phải không

More translations for 买水果吃,是不是

不想吃水果  🇨🇳🇬🇧  Dont want to eat fruit
我不吃水果  🇨🇳🇬🇧  I dont eat fruit
香蕉是不是你最爱吃的水果  🇨🇳🇬🇧  Is banana your favorite fruit
我们去买水果吃  🇨🇳🇬🇧  Lets go buy fruit to eat
我要是t SM买水果  🇨🇳🇬🇧  If I were t SM to buy fruit
吃水果  🇨🇳🇬🇧  Eat fruit
水果汁还是水果店  🇨🇳🇬🇧  Juice or fruit shop
去买水果  🇨🇳🇬🇧  Go buy fruit
这是你要吃的水果,请吃吧  🇨🇳🇬🇧  This is the fruit you want to eat, please eat it
上午吃水果是非常不健康的  🇨🇳🇬🇧  Eating fruit in the morning is very unhealthy
这个是水果  🇨🇳🇬🇧  This is fruit
多吃水果  🇨🇳🇬🇧  Eat more fruit
苹果是一种水果  🇨🇳🇬🇧  Apple is a kind of fruit
他不喜欢吃水果  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like fruit
保卫不想吃水果  🇨🇳🇬🇧  Defend ingress without eating fruit
你想买水果  🇨🇳🇬🇧  You want to buy fruit
我在买水果  🇨🇳🇬🇧  Im buying fruit
我们你买点水果回家吃  🇨🇳🇬🇧  We you buy some fruit to eat home
他不是我喜欢的水果  🇨🇳🇬🇧  He is not my favorite fruit
我喜欢吃的水果是草莓和苹果  🇨🇳🇬🇧  My favorite fruit is strawberries and apples

More translations for Mua trái cây để ăn, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not