Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn người đẹp in Chinese?

今天我很开心,谢谢你的美

More translations for Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn người đẹp

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 今天我很开心,谢谢你的美

你好,今天玩的很开心,谢谢你们啦  🇨🇳🇬🇧  Hello, have a good time today, thank you
今天很谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much today
谢谢,我也很开心  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im happy, too
谢谢宝贝,有你的关心我很开心  🇨🇳🇬🇧  Thank you baby, Im happy to have your care
我很好,谢谢你,希望你开心  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you, I hope youre happy
谢谢你今天也很帅  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being very handsome today
我很好,谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you for your concern
今天是一个很美妙的夜晚,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Today is a wonderful evening, thank you
亲爱的,今天谢谢你让我非常非常开心  🇨🇳🇬🇧  Honey, thank you today for making me very, very happy
很好,谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Very well, thank you for your concern
谢谢你的礼物,孩子们很开心  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your gift, the kids are happy
今天谢谢你的晚餐  🇨🇳🇬🇧  Thank you for dinner today
哈哈哈,开心,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Hahaha, happy, thank you
谢谢!你们玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Thank you! You have a good time
谢谢你的赞美  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your compliments
今天你很开心  🇨🇳🇬🇧  You are very happy today
你好,我想开今天的房间,有吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to open todays room, do you? Thank you
我很谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you very much
谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern
谢谢你的耐心  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your patience