Chinese to Vietnamese

How to say 你现在去吃晚饭嘛 in Vietnamese?

Bây giờ anh sẽ ăn tối

More translations for 你现在去吃晚饭嘛

我们现在去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner now
现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Now go to dinner
你吃饭了吗?现在在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? What are you doing now
你现在吃饭去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat now
现在可以去7楼吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  You can now go to the 7th floor for dinner
去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner
我现在也去吃饭了,你先吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner now, you eat first
你在吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner
我们现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner now
你吃饭了嘛  🇨🇳🇬🇧  Youve eaten
那你现在先去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Then you go to dinner now
你好,我现在要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to dinner now
我去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
要去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
你晚饭吃了吗,在做什么现在  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner and what are you doing now
我刚刚吃了晚饭,现在在想你  🇨🇳🇬🇧  I just had dinner and Im thinking about you
我现在先吃饭,吃了饭我在去找  🇨🇳🇬🇧  Im eating now, Im looking for it
你现在要去干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do now
干嘛呢媳妇?今晚上去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Whats the daughter-in-law? Go up for dinner tonight
现在回家,点餐,吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Now go home, order, have dinner

More translations for Bây giờ anh sẽ ăn tối

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you