计程车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A taxi | ⏯ |
计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
计程车打表计价 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi meter pricing | ⏯ |
计程车打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi watch | ⏯ |
计程车打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi meter | ⏯ |
计程车在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the taxi | ⏯ |
我要搭计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a taxi | ⏯ |
能帮我叫他计程车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you call him a taxi for me | ⏯ |
计程 🇨🇳 | 🇬🇧 Meters | ⏯ |
计程车要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will the taxi arrive | ⏯ |
能帮我叫一辆计程车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you call me a taxi | ⏯ |
我想问一下附近有没有计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask if there is a taxi nearby | ⏯ |
早上有车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car in the morning | ⏯ |
晚上其他计划 🇨🇳 | 🇬🇧 other plans for the evening | ⏯ |
晚上上车也在这儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here to get in the car at night | ⏯ |
工程设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Design | ⏯ |
累计里程 🇨🇳 | 🇬🇧 Cumulative mileage | ⏯ |
晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the evening | ⏯ |
晚上有蚊子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any mosquitoes at night | ⏯ |
晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time in the evening | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
praca taxi taxi stand 🇨🇳 | 🇬🇧 pracataxi taxi taxi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 taxi | ⏯ |
计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
打车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
打的士 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租车出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
的士 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |