还没洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent washed your face yet | ⏯ |
最好还是洗洗好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to wash it | ⏯ |
你还没有洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you taken a bath yet | ⏯ |
我还没洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent washed my face yet | ⏯ |
没有洗好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt wash it | ⏯ |
还没好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good yet | ⏯ |
货还没好 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods arent ready yet | ⏯ |
你还没准备好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you ready | ⏯ |
你好,这些还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, these havent | ⏯ |
没有洗好的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No laundry | ⏯ |
你好,有没有冲洗中耳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you flush the middle ear | ⏯ |
你好,我要去没洗怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to go without washing | ⏯ |
洗好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash it | ⏯ |
还没彻底好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not completely good | ⏯ |
还好没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
还没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not done yet | ⏯ |
还没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not done yet | ⏯ |
你都还没有洗澡啊,你就上床了 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent had a bath yet, youre in bed | ⏯ |
你的眼睛还没好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes arent good yet | ⏯ |
我回到家,还没有洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I got home and didnt take a bath yet | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |