Vietnamese to Chinese

How to say Tết tôi nhớ nhà in Chinese?

我想念家

More translations for Tết tôi nhớ nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我想念家

想念我的家乡,想念家乡的雪,想念家乡的人  🇨🇳🇬🇧  Miss my hometown, miss the snow of my hometown, miss the people in my hometown
想念家人  🇨🇳🇬🇧  Miss my family
我想念  🇨🇳🇬🇧  I miss it
想念家乡,想我的妈妈,和家人  🇨🇳🇬🇧  Miss my hometown, miss my mother, and family
我想念你  🇨🇳🇬🇧  I miss you
想念  🇨🇳🇬🇧  Miss
想念  🇨🇳🇬🇧  miss
我想念蝌蚪  🇨🇳🇬🇧  I miss the dragonfly
我也想念你  🇨🇳🇬🇧  I miss you too
想念我的人  🇨🇳🇬🇧  People who miss me
我还想念你  🇨🇳🇬🇧  I still miss you
你不想念我  🇨🇳🇬🇧  You dont miss me
我在想念你  🇨🇳🇬🇧  Im thinking about you
你想念你的家乡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you miss your hometown
想念你  🇨🇳🇬🇧  I miss you
太想念  🇨🇳🇬🇧  I miss it so much
想念您  🇨🇳🇬🇧  I miss you
你很想念你的家人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you miss your family
我非常想念你  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
我想念林允儿  🇨🇳🇬🇧  I miss Lin Yun