Vietnamese to Chinese

How to say người đẹp in Chinese?

美女

More translations for người đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau

More translations for 美女

美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美女  🇭🇰🇬🇧  Beauty
女人美女  🇨🇳🇬🇧  A woman and a woman
美女美女我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much
美女美女考什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the beauty test
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
哥美女  🇨🇳🇬🇧  Brother beauty
美女人  🇨🇳🇬🇧  Beauty Man
美女好  🇨🇳🇬🇧  Beautiful women are good
抓美女  🇨🇳🇬🇧  Grab the beauty
嗨,美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
美少女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
我美女  🇨🇳🇬🇧  Im a beautiful woman
有美女  🇨🇳🇬🇧  There are beautiful women
嗨美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
大美女  🇨🇳🇬🇧  Big Beauty
大美女  🇨🇳🇬🇧  Big beauty
小美女  🇨🇳🇬🇧  Little Beauty