说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a few words | ⏯ |
你说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You said a word | ⏯ |
说一句你听不懂的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say something you dont understand | ⏯ |
那你还说两句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have two more words | ⏯ |
想听听你的说话声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hear your voice | ⏯ |
你说一句话中文的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a word Chinese | ⏯ |
我只会说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill just say a few words | ⏯ |
那我说话你听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont understand what Im talking about | ⏯ |
我想听你说真心话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hear you say what you really mean | ⏯ |
我想告诉你们一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you a word | ⏯ |
你们要学说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach this | ⏯ |
你们要会说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to say that | ⏯ |
你随便说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You just say a word | ⏯ |
我不会说越南话多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak vietnamese much | ⏯ |
我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
你说话说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 What you say | ⏯ |
儿子,你说你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Son, you say youre talking | ⏯ |
你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
你说的话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |