Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问有没有玻璃水杯 in Vietnamese?

Xin chào, bạn có kính kính không

More translations for 你好,请问有没有玻璃水杯

一杯玻璃水  🇨🇳🇬🇧  A glass of glass water
我们只有一次性水杯,没有玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  We only have disposable water cups, no glasses
玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  Flower receptacle
玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  Glass
玻璃水  🇨🇳🇬🇧  Glass water
我用玻璃杯喝水  🇨🇳🇬🇧  I drink water in a glass
玻璃杯子  🇨🇳🇬🇧  Glass
玻璃杯架  🇨🇳🇬🇧  Glass holder
一玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  A glass
玻璃杯里有多少奶  🇨🇳🇬🇧  How much milk is there in the glass
有机玻璃  🇨🇳🇬🇧  Plexiglass
玻璃还没有收到  🇨🇳🇬🇧  The glass hasnt been received yet
玻璃胶有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any glass glue
你需要玻璃杯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a glass
3d玻璃3d玻璃  🇨🇳🇬🇧  3d glass 3d glass
有玻璃贴纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a glass sticker
玻璃  🇨🇳🇬🇧  Glass
他们有几个玻璃做的茶杯  🇨🇳🇬🇧  They have teacups made of several glass
给我一个玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  Give me a glass
是这样,玻璃杯吗  🇨🇳🇬🇧  Well, the glass

More translations for Xin chào, bạn có kính kính không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin