Vietnamese to Chinese

How to say mày biết là tao không thích như vậy mà in Chinese?

你知道我不喜欢那样

More translations for mày biết là tao không thích như vậy mà

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
涛涛  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao
郝涛涛  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
陶  🇨🇳🇬🇧  Tao
涛  🇨🇳🇬🇧  Tao
涛涛是笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao is an idiot
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
陶龙  🇨🇳🇬🇧  Tao Long
绵涛  🇨🇳🇬🇧  Mian Tao
王涛  🇨🇳🇬🇧  Wang tao
陶兄  🇨🇳🇬🇧  Tao brother
白涛  🇨🇳🇬🇧  Bai Tao
道服  🇨🇳🇬🇧  Tao clothing
六月涛  🇨🇳🇬🇧  June Tao
林涛  🇨🇳🇬🇧  Lin tao

More translations for 你知道我不喜欢那样

我不知道喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I like
你不知道我喜欢你吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know I like you
我不知道你喜欢什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you like
你知道的我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You know I like you
我喜欢你,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, you know
我不知道你是否喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I dont know if you like him or not
我不知道为什么喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I dont know why I like you
我不知道你喜欢吃什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you like to eat
你知道我喜欢画画  🇨🇳🇬🇧  You know I like to draw
我挺喜欢你。不知道你对我感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  I like you very much. I dont know how you feel about me
你知道我很喜欢你嘛  🇨🇳🇬🇧  You know I like you very much
我不知道你,喜不喜欢是你的事哈哈  🇨🇳🇬🇧  I dont know about you, like or not is your business haha
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
难道你不喜欢我  🇨🇳🇬🇧  Dont you like me
我知道你很喜欢孩子  🇨🇳🇬🇧  I know you love kids
我不喜欢你这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like you like that
不知道你能喜欢的礼物  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you can like
你不喜欢那样趴着吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like to lie like that
我不喜欢这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
我不喜欢这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like that