你好,我想问一下,酒店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, how do you get to the hotel | ⏯ |
你好,我想问一下,超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, how do you get to the supermarket | ⏯ |
你好,我想问一下,卫生间怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, how do I get to the bathroom | ⏯ |
I你好,我想问一下机场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I Hello, Id like to ask you how to get to the airport | ⏯ |
我想问一下,厕所怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, how do I get to the toilet | ⏯ |
你好,我想请问一下,这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, how do You get to this road | ⏯ |
你好,问一下机场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the airport | ⏯ |
我想问一下,地铁口怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how do I get to the subway | ⏯ |
您好,想问一下卫生间怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would you like to ask me how to get to the bathroom | ⏯ |
你好,我问一下,地铁站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I ask, how do I get to the subway station | ⏯ |
你好,我想问一下,往酒店的路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I would like to ask, how to get to the hotel road | ⏯ |
请问一下,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how do I get there | ⏯ |
你好,请问一下机场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the airport, please | ⏯ |
你好,请问一下一号门怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to gate one, please | ⏯ |
你好,我想请问一下联合国大厦怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask me how to get to the United Nations building | ⏯ |
我想问一下,巴黎铁塔怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, hows the Paris Tower | ⏯ |
我想问一下,你该怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, what do you say | ⏯ |
你好,请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get there | ⏯ |
你好,想问一下办签证的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would like to ask you how to get to the place where the visa is done | ⏯ |
你好,请问一下洗手间怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask me how to get to the bathroom | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |