Chinese to Vietnamese

How to say 早点休息吧,就不打扰你了 in Vietnamese?

Hãy nghỉ sớm và không làm phiền bạn

More translations for 早点休息吧,就不打扰你了

明天聊吧!我不能打扰你休息!  🇨🇳🇬🇧  Talk tomorrow! I cant disturb your rest
你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Youd better rest early
不早了,我们休息吧  🇨🇳🇬🇧  Its late, lets rest
早点回家休息吧  🇨🇳🇬🇧  Go home early and rest
注意休息,你在工作我就不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Watch out for rest, I wont bother you when youre at work
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest!
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Take an early break
不会打扰你吧,不会打扰你吧  🇨🇳🇬🇧  It wont bother you, will it, will it
你辛苦啦!早点休息吧  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard! Take a break early
你已经到家了吧,早点休息  🇨🇳🇬🇧  Youve got home, take an early break
我不想在你休息时打扰你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to disturb you while youre resting
那你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Then youll rest earlier
早点休息,爱你  🇨🇳🇬🇧  Take an early break and love you
今天早点回家早点休息吧  🇨🇳🇬🇧  Go home early today and have a good rest
早点就餐吧,然后休息一下  🇨🇳🇬🇧  Have a good meal early and have a rest
早点休息了,晚安  🇨🇳🇬🇧  Take a good rest early
我不想打扰你的休息时间  🇨🇳🇬🇧  I dont want to disturb your rest time
好 早点休息  🇨🇳🇬🇧  Okay, take a break early
那你好好休息啊,打扰您了  🇨🇳🇬🇧  Then you have a good rest, excuse me

More translations for Hãy nghỉ sớm và không làm phiền bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not