Chinese to Vietnamese

How to say 你们这边薪水还是低 in Vietnamese?

Tiền lương của bạn vẫn còn thấp

More translations for 你们这边薪水还是低

你们是多少薪水  🇨🇳🇬🇧  What salary do you have
可是教师的薪水很低  🇨🇳🇬🇧  But teachers are underpaid
薪水  🇨🇳🇬🇧  salary
但是薪水不  🇨🇳🇬🇧  But the salary is not
洗头你们这边是冷水啊  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair is cold water
他们给的薪资都比较低  🇨🇳🇬🇧  They are all paid less
你感觉薪水高吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel well paid
你们那边是这个是营利的还是  🇨🇳🇬🇧  Is this for-profit or not on your side
还是你公司在这边  🇨🇳🇬🇧  Or is your company here
你什么时候发薪水  🇨🇳🇬🇧  When do you pay
水平低  🇨🇳🇬🇧  Low level
当给的薪资都要低  🇨🇳🇬🇧  When the pay is low
几月份发薪水  🇨🇳🇬🇧  Pay in a few months
这边给你水过来  🇨🇳🇬🇧  Heres the water for you
最后,薪水是人们最关注的,人们都想要更高的薪水来改善生活  🇨🇳🇬🇧  Finally, salary is the most concern, people want higher salary to improve their lives
你在里边还是外边  🇨🇳🇬🇧  Are you inside or outside
这是香精还是香水  🇨🇳🇬🇧  Is this fragrance or perfume
你们这边的自然还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows nature on your side
你们这边汽车用的是汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is your car using gasoline or diesel
我是打水呀,这边打完我知道这边打水吗  🇨🇳🇬🇧  Im watering, this side is playing I know this side of the water

More translations for Tiền lương của bạn vẫn còn thấp

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me