你们是多少薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 What salary do you have | ⏯ |
可是教师的薪水很低 🇨🇳 | 🇬🇧 But teachers are underpaid | ⏯ |
薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 salary | ⏯ |
但是薪水不 🇨🇳 | 🇬🇧 But the salary is not | ⏯ |
洗头你们这边是冷水啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hair is cold water | ⏯ |
他们给的薪资都比较低 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all paid less | ⏯ |
你感觉薪水高吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel well paid | ⏯ |
你们那边是这个是营利的还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for-profit or not on your side | ⏯ |
还是你公司在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is your company here | ⏯ |
你什么时候发薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you pay | ⏯ |
水平低 🇨🇳 | 🇬🇧 Low level | ⏯ |
当给的薪资都要低 🇨🇳 | 🇬🇧 When the pay is low | ⏯ |
几月份发薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay in a few months | ⏯ |
这边给你水过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the water for you | ⏯ |
最后,薪水是人们最关注的,人们都想要更高的薪水来改善生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, salary is the most concern, people want higher salary to improve their lives | ⏯ |
你在里边还是外边 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you inside or outside | ⏯ |
这是香精还是香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fragrance or perfume | ⏯ |
你们这边的自然还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows nature on your side | ⏯ |
你们这边汽车用的是汽油还是柴油 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your car using gasoline or diesel | ⏯ |
我是打水呀,这边打完我知道这边打水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watering, this side is playing I know this side of the water | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |