有没有他的照片?我看一下到底是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of him? Lets see what it looks like | ⏯ |
为什么想要看我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would you like to see my picture | ⏯ |
脚什么的,有图片给我看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Feet or something, have a picture for me to show | ⏯ |
按照你的样品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow your sample | ⏯ |
你是按摩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a massage | ⏯ |
我的照片不好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My picture doesnt look good | ⏯ |
一张什么的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a picture | ⏯ |
那么我可以看看是什么样子的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So can I see what it looks like | ⏯ |
我的按摩好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows my massage | ⏯ |
照片的样子和我现实看到的是有差别的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a difference between what Im looking like and what Im actually seeing | ⏯ |
照片的样子和现实看到的我是有差别的 🇨🇳 | 🇬🇧 The look of the photo is different from what I see in reality | ⏯ |
我可以看看你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your picture | ⏯ |
有她照片吗给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of her | ⏯ |
看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
有他的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of him | ⏯ |
我不知道你们这里的按摩是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what your massage looks like here | ⏯ |
我想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
让我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
给我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
为什么想要我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want my picture | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |