Chinese to Vietnamese

How to say 你应该退我多少 in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn nên cho tôi trở lại

More translations for 你应该退我多少

我应该卖多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much should I sell
我应该要付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much should I pay
我应该少吃  🇨🇳🇬🇧  I should eat less
应该更多  🇨🇳🇬🇧  Should be more
你应该多喝水  🇨🇳🇬🇧  You should drink more water
你应该多休息  🇨🇳🇬🇧  You should rest more
你应该多运动  🇨🇳🇬🇧  You should exercise more
我们应该我们应该多久欢迎  🇨🇳🇬🇧  How long should we welcome it
我们应该少吃它  🇨🇳🇬🇧  We should eat less of it
退税多少  🇨🇳🇬🇧  How much tax refund
多退少补  🇨🇳🇬🇧  More backs and less make-up
我应该带多少本英语书呢  🇨🇳🇬🇧  How many English books should I bring
你应该  🇨🇳🇬🇧  You should
你应该多深呼吸  🇨🇳🇬🇧  How deep you should breathe
你不应该吃这么多肉,应该少吃一点,多吃一点蔬菜  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt eat so much meat, you should eat less and eat more vegetables
应该多给点  🇨🇳🇬🇧  Should give more points
应该六点多  🇨🇳🇬🇧  Should be more than six oclock
我们应该多种树  🇨🇳🇬🇧  We should have many trees
退税可以退多少  🇨🇳🇬🇧  How much can I refund my tax refund
我们应该买多少公斤的行李  🇨🇳🇬🇧  How many kilos of luggage should we buy

More translations for Bao nhiêu bạn nên cho tôi trở lại

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao