Chinese to Vietnamese
给我一个白色袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a white bag | ⏯ |
白色手袋 🇨🇳 | 🇬🇧 White handbag | ⏯ |
一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 A bag | ⏯ |
白色的杯子 🇨🇳 | 🇬🇧 White cup | ⏯ |
换一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the bag | ⏯ |
袋鼠的面前有一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bag in front of the kangaroo | ⏯ |
一个白色的鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 A white egg | ⏯ |
一个白色的蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 A white cake | ⏯ |
白色杯子 🇨🇳 | 🇬🇧 White cup | ⏯ |
我的白色帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 My white hat | ⏯ |
一个白色和黑色的熊猫 🇨🇳 | 🇬🇧 A white and black panda | ⏯ |
请给一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give a bag | ⏯ |
我要一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bag | ⏯ |
给你一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Here youll be a bag | ⏯ |
白色白色白色 🇨🇳 | 🇬🇧 White white white | ⏯ |
更换一个新的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace a new bag | ⏯ |
一块钱一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 One dollar, one bag | ⏯ |
一个白色塑料 🇨🇳 | 🇬🇧 A white plastic | ⏯ |
一个白色冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 A white refrigerator | ⏯ |
有白色的,要白色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its white, its white | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |