口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Port | ⏯ |
中国人保到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses secured | ⏯ |
出境口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit ports | ⏯ |
拱北口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Arch North Port | ⏯ |
要不我们去福田口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we want us to go to the Fukuda port | ⏯ |
我要到中国去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
坐钢铁到罗湖口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Take steel to Luohu Port | ⏯ |
先生,我们到了福田口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, were at the Fukuda port | ⏯ |
中国人保 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese guarantee | ⏯ |
中国保持 🇨🇳 | 🇬🇧 China keeps it | ⏯ |
中国人口 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese mouth | ⏯ |
中国我明天要去中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to china tomorrow | ⏯ |
从东海岸到西海岸 🇨🇳 | 🇬🇧 From the east coast to the west coast | ⏯ |
我们有进口商品批发中心和铁路口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a wholesale centre for imported goods and railway ports | ⏯ |
你来到中国一定要保护好身体 🇨🇳 | 🇬🇧 You must protect your body when you come to China | ⏯ |
中国的人口 🇨🇳 | 🇬🇧 The population of China | ⏯ |
我要到大门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the gate | ⏯ |
我到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in China | ⏯ |
中国是人口大国 🇨🇳 | 🇬🇧 China is a large country with a large population | ⏯ |
我今天要介绍国家是中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to introduce the country to China today | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
puerto 🇪🇸 | 🇬🇧 Port | ⏯ |
港口 🇨🇳 | 🇬🇧 Port | ⏯ |
口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Port | ⏯ |
端口 🇨🇳 | 🇬🇧 Port | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
充电口 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging port | ⏯ |
港口国 🇨🇳 | 🇬🇧 Port State | ⏯ |
港口费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Port charges | ⏯ |
浦坝港 🇨🇳 | 🇬🇧 Puba Port | ⏯ |
科伦坡港口 🇨🇳 | 🇬🇧 Colombo Port | ⏯ |
阿巴斯港 🇨🇳 | 🇬🇧 Port Abbas | ⏯ |