环境很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is very good | ⏯ |
这里的环境很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment here is very good | ⏯ |
环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Environmental Science | ⏯ |
环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Environment | ⏯ |
环境不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is not very good | ⏯ |
环境狠狠好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is harsh | ⏯ |
好环境对我们的好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Good environment for our benefits | ⏯ |
你们那里的环境太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in a great environment | ⏯ |
你们那里的环境太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a wonderful environment | ⏯ |
环境美,人更美 🇨🇳 | 🇬🇧 Environment beauty, people more beautiful | ⏯ |
个个环境工作环境,学习环境已经非常好了 🇭🇰 | 🇬🇧 That environment work environment, learning environment has been very good | ⏯ |
大环境 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment | ⏯ |
列环境 🇭🇰 | 🇬🇧 Column environment | ⏯ |
我带你们看看环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you the environment | ⏯ |
这样的环境里好压抑 🇨🇳 | 🇬🇧 Such an environment is so depressing | ⏯ |
这里环境不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice environment here | ⏯ |
这是住宿环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a place to stay | ⏯ |
环境就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the environment | ⏯ |
我想看看你那边的环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see your environment | ⏯ |
环境保护 人人有责 🇨🇳 | 🇬🇧 Environmental protection is everyones responsibility | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |