Chinese to Vietnamese

How to say 说认识哪个 in Vietnamese?

Nói cái nào

More translations for 说认识哪个

说不认识  🇨🇳🇬🇧  Say I dont know
认认认识认识性  🇨🇳🇬🇧  Recognize cognitive awareness
不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know
操,认识新认识,新认识,新  🇨🇳🇬🇧  , know new understanding, new understanding, new
认识不认识我  🇨🇳🇬🇧  You know me
认识  🇨🇳🇬🇧  know
认识  🇨🇳🇬🇧  Know
你在哪里认识我  🇨🇳🇬🇧  Where do you know me
他不认识那个人,我也不认识  🇨🇳🇬🇧  He doesnt know that man, and Neither does I
你认识这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
不认识这个人  🇨🇳🇬🇧  I dont know this guy
见个面认识下  🇨🇳🇬🇧  Meet the face of the understanding
见个面,认识下  🇨🇳🇬🇧  Meet you, get to know me
不认识  🇨🇳🇬🇧  Incognizance
我认识  🇨🇳🇬🇧  I know
不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
认识她  🇨🇳🇬🇧  Know her
认识吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anything
认识心  🇨🇳🇬🇧  Know the heart
认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you

More translations for Nói cái nào

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?