尊敬的国王 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear King | ⏯ |
尊敬的国王陛下 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear His Majesty | ⏯ |
我的名字叫王雪 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wang Xue | ⏯ |
我的英文名字叫王我的中文名字叫袁子淳 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is Wang my Chinese name is Yuan Zixuan | ⏯ |
我的名字叫王心睿 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wang Xinrui | ⏯ |
他的名字叫王浩 🇨🇳 | 🇬🇧 His name is Wang Hao | ⏯ |
是中国我的名字叫李子 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Zi in China | ⏯ |
是中国我的名字叫李志 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Zhi in China | ⏯ |
尊敬的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear | ⏯ |
中国的名字呢?称呼叫中中 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of China? called in | ⏯ |
我的名字叫我越国 🇨🇳 | 🇬🇧 My name calls me Vietnam | ⏯ |
尊敬 🇨🇳 | 🇬🇧 Respect | ⏯ |
尊敬 🇨🇳 | 🇬🇧 respect | ⏯ |
我的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is | ⏯ |
我的名字叫司海中 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Shi Haizhong | ⏯ |
来自中国,我的名字叫李志 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Zhi from China | ⏯ |
我来自中国,我的名字叫李志 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China, my name is Li Zhi | ⏯ |
我的名字叫,岩叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is, Rock | ⏯ |
来自中国,我的名字叫李毅志 🇨🇳 | 🇬🇧 From China, my name is Li Yizhi | ⏯ |
来自中国,我的名字叫杜振涛 🇨🇳 | 🇬🇧 From China, my name is Du Zhentao | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
汪汪,汪汪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Wang, Wang Wang | ⏯ |
WANG _HONGJE 🇨🇳 | 🇬🇧 WANG _HONGJE | ⏯ |
汪汪汪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Wang | ⏯ |
Hi,Wang Yang 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi, Wang Yang | ⏯ |
王晨,王晨,王晨,王晨牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen | ⏯ |
汪汪队 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Wang team | ⏯ |
WANG _HONGJIE SY20350 2012 🇨🇳 | 🇬🇧 WANG _HONGJIE SY20350 2012 | ⏯ |
member. Member Number wang 🇨🇳 | 🇬🇧 the member. Member Number wang | ⏯ |
王鹏王鹏 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Peng Wang Peng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |