Vietnamese to Chinese

How to say Cho anh ngừng thở luôn in Chinese?

让我停止呼吸

More translations for Cho anh ngừng thở luôn

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi

More translations for 让我停止呼吸

呼吸心跳骤停  🇨🇳🇬🇧  Respiratory cardiac arrest
腹式呼吸呼吸  🇨🇳🇬🇧  Abdominal breathing
呼吸  🇨🇳🇬🇧  Breathing
呼吸  🇨🇳🇬🇧  breathing
嗯,深呼吸吸气呼气  🇨🇳🇬🇧  Well, take a deep breath and breathe
深呼吸  🇨🇳🇬🇧  Deep breath
停止  🇨🇳🇬🇧  Stop it
停止  🇭🇰🇬🇧  Stop it
我想停止  🇨🇳🇬🇧  I want to stop
停止经历停止长大  🇨🇳🇬🇧  Stop experiencing stop growing up
吸气—————呼气————  🇨🇳🇬🇧  Inhale ————— exhalation————
腹式呼吸  🇨🇳🇬🇧  Abdominal breathing
呼吸增块  🇨🇳🇬🇧  Breathing plaque
停止的  🇨🇳🇬🇧  Stopped
停止做  🇨🇳🇬🇧  Stop doing it
我停止工作  🇨🇳🇬🇧  I stopped working
禁止吸烟  🇨🇳🇬🇧  No Smoking
禁止吸烟  🇨🇳🇬🇧  Smoking is not allowed
禁止吸毒  🇨🇳🇬🇧  Prohibition of drug use
禁止停车  🇨🇳🇬🇧  Parking is prohibited