我的英文名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is | ⏯ |
叫我的英文名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me my English name | ⏯ |
我的名字叫樊亚强 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Yan Yaqiang | ⏯ |
我的英文名字叫Colin 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is Colin | ⏯ |
我的英文名字叫王我的中文名字叫袁子淳 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is Wang my Chinese name is Yuan Zixuan | ⏯ |
我的英文名字怎么叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my English name | ⏯ |
你的英文名字叫笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English name is stupid | ⏯ |
英文名叫 🇨🇳 | 🇬🇧 English name is | ⏯ |
我的英文名字是 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is | ⏯ |
我的名字叫凯文 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Kevin | ⏯ |
它的英文名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Its its English name | ⏯ |
大家好,我的名字叫刘博逸,我的英文名字叫Pawl 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, my name is Liu Boya, my English name is Pawl | ⏯ |
以后叫我的英文名字,潘瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Later call me my English name, Pan Rui | ⏯ |
他的英文名字叫杰克尼 🇨🇳 | 🇬🇧 His English name is Jackney | ⏯ |
我的名字叫郑荣文 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Zheng Rongwen | ⏯ |
以后是叫我的英文名字韩磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Later is called my English name Han Lei | ⏯ |
尊敬的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear | ⏯ |
中文名字:纪艳,英文名字:Michelle 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Name: Ji Yan, English Name: Michelle | ⏯ |
我没有英文名字 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have an English name | ⏯ |
写上英文名字的全名 🇨🇳 | 🇬🇧 Write the full name of the English name | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |