你还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You okay | ⏯ |
你还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you OK | ⏯ |
还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right | ⏯ |
还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
还好吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right | ⏯ |
你们那还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all right | ⏯ |
我,还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Me, okay | ⏯ |
你们那里还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all right | ⏯ |
谢谢,还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, okay | ⏯ |
你好吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you | ⏯ |
你还是好好照顾你的妻子吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better take good care of your wife | ⏯ |
在迪拜还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going in Dubai | ⏯ |
好吧好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All rightAll right | ⏯ |
好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎 🇨🇳 | 🇬🇧 好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎 | ⏯ |
好吧,给你 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, here you are | ⏯ |
我们都还没好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not all right yet | ⏯ |
你还让我补运费国内的还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You also let me make up the shipping costs domestic okay | ⏯ |
哥还好还好吧啵啵啵啵啵哼唧唧你那 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers okay, okay, humming your | ⏯ |
那你好好玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre having fun | ⏯ |
你好好睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep well | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |