Chinese to Vietnamese
死了死了死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead | ⏯ |
死机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dead | ⏯ |
冷死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
烦死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick of it | ⏯ |
要死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to die | ⏯ |
去死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to death | ⏯ |
狗死了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dog is dead | ⏯ |
死了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead, isnt he | ⏯ |
吵死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its noisy | ⏯ |
热死了 🇨🇳 | 🇬🇧 The heat is dead | ⏯ |
困死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Trapped and dead | ⏯ |
累死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Exhausted | ⏯ |
他死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
笑死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Laugh smiles | ⏯ |
烦死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick of it | ⏯ |
闷死了 🇨🇳 | 🇬🇧 smouldering | ⏯ |
买死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dead | ⏯ |
死掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |