Chinese to Vietnamese

How to say 你们这边人身体很健康 in Vietnamese?

Những người trên mặt của bạn có sức khỏe tốt

More translations for 你们这边人身体很健康

身体健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
身体健康  🇭🇰🇬🇧  Good health
祝你身体健康  🇨🇳🇬🇧  Wish you good health
保持你们身体健康  🇨🇳🇬🇧  Keep you healthy
健康的身体  🇨🇳🇬🇧  Healthy body
祝同学们身体健康  🇨🇳🇬🇧  I wish your classmates good health
祝您身体健康  🇨🇳🇬🇧  I wish you good health
保持身体健康  🇨🇳🇬🇧  Keep fit
重视身体健康  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to physical health
身体健康就好  🇨🇳🇬🇧  Good health is good
我很担心你的身体健康  🇨🇳🇬🇧  Im worried about your health
幸福是家人团聚,身边的人身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happiness is family reunion, the people around him are healthy
祝你父母身体健康  🇨🇳🇬🇧  I wish your parents good health
再次祝你身体健康  🇨🇳🇬🇧  I wish you good health again
你的身体很健康,结果很性感  🇨🇳🇬🇧  Your body is healthy and the results are sexy
运动让我们身体健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise keeps us healthy
获得健康的身体  🇨🇳🇬🇧  Getting a healthy body
不利于身体健康  🇨🇳🇬🇧  Not good for your health
我身体是健康的  🇨🇳🇬🇧  My body is healthy
它对身体有健康  🇨🇳🇬🇧  It is healthy for the body

More translations for Những người trên mặt của bạn có sức khỏe tốt

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you